Van Bi Mặt Bích Thép WCB KST

Kích thước: 15A – 200A

Vật liệu: Thép WCB

Gioăng (Seat):  PPL

Nhiệt độ làm việc:  max 200 độ C

Áp lực làm việc: PN16-PN40

Tiêu chuẩn mặt bích: DIN, PN16, ANSI, JIS

Môi trường làm việc: Nước, xăng, dầu, hóa chất, gas, khí nén, hơi nóng,…

Bảo hành: 12 tháng

Điều khiển: bằng tay gạt, khí nén, điện on/off, tuyến tính

Chứng từ: CO CQ nhập khẩu chính hãng

 

MUA HÀNG CHÍNH HÃNG – KHÔNG LO VỀ GIÁ!

Liên hệ hotline 0899.906.880 để được tư vấn!

Thông tin sản phẩm

Van bi mặt bích thép WCB KST là một loại van công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống để kiểm soát dòng chảy của lưu chất. Dưới đây là thông tin chi tiết về loại van này:

1. Khái niệm:

  • Van bi: Là loại van sử dụng một viên bi có lỗ xuyên tâm để đóng hoặc mở dòng chảy. Khi lỗ của bi nằm thẳng hàng với đường ống, van ở trạng thái mở; khi bi xoay 90 độ, van ở trạng thái đóng.
  • Mặt bích: Là phương thức kết nối van với đường ống thông qua các mặt bích và bu lông, giúp đảm bảo độ kín khít và dễ dàng tháo lắp, bảo trì.
  • Thép WCB (Wrought Carbon Steel): Là vật liệu thép carbon đúc, có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao tốt, thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • KST: Là một thương hiệu van công nghiệp, thường xuất xứ từ Hàn Quốc, nổi tiếng với các sản phẩm van chất lượng.

Như vậy, “Van bi mặt bích thép WCB KST” là van bi có thân làm bằng thép WCB, kết nối với đường ống bằng mặt bích, và được sản xuất bởi thương hiệu KST.

 

2. Thông số kỹ thuật chung:

Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng model và nhà sản xuất cụ thể, nhưng nhìn chung, van bi mặt bích thép WCB KST thường có các đặc điểm sau:

  • Kích cỡ: Đa dạng từ DN15 (½”) đến DN200 (8″) hoặc lớn hơn (có thể lên đến DN500).
  • Vật liệu thân van: Thép WCB (hoặc các tiêu chuẩn tương đương như ASTM A216 WCB, A105).
  • Vật liệu bi van: Thường là thép không gỉ (Inox 304/CF8, 316/CF8M).
  • Gioăng làm kín (Seat): PPL giúp đảm bảo độ kín khít và chịu nhiệt cao.
  • Phương thức kết nối: Mặt bích.
  • Tiêu chuẩn mặt bích: Đa dạng như JIS (10K, 16K, 20K), ANSI (Class 150, 300, 600), BS, DIN.
  • Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25, PN40 (tương đương 10 bar, 16 bar, 25 bar, 40 bar) hoặc Class 150, 300, 600, 800, 1500.
  • Nhiệt độ làm việc: Có thể chịu được nhiệt độ cao, thường từ -29°C đến 200°C hoặc 350°C (tùy loại gioăng và thiết kế).
  • Phương thức điều khiển:
    • Tay gạt: Phổ biến, chi phí thấp, dễ vận hành.
    • Tay quay/bánh răng: Dùng cho van kích thước lớn hơn.
    • Điều khiển điện: Tự động hóa, điều khiển từ xa (ON/OFF hoặc tuyến tính).
    • Điều khiển khí nén: Tự động hóa, vận hành nhanh và chính xác.
  • Môi trường sử dụng: Nước, dầu, khí, hơi nóng, hóa chất (không ăn mòn mạnh), xăng dầu, v.v.
  • Ưu điểm:
    • Độ bền cao, chịu được áp lực và nhiệt độ lớn.
    • Đóng mở nhanh chóng.
    • Khả năng làm kín tốt, chống rò rỉ.
    • Dễ dàng lắp đặt, bảo trì, sửa chữa.
    • Đa dạng ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.

 

3. Ứng dụng:

Van bi mặt bích thép WCB KST được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, bao gồm:

  • Công nghiệp dầu khí, xăng dầu: Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí đốt, chất thải.
  • Nhà máy nhiệt điện, thủy điện: Hệ thống hơi nóng, cấp thoát nước công nghiệp.
  • Hệ thống HVAC: Hệ thống sưởi, thông gió, điều hòa không khí.
  • Hệ thống PCCC: Hệ thống phòng cháy chữa cháy.
  • Ngành xử lý nước: Hệ thống lọc nước, xử lý nước thải công nghiệp.
  • Công nghiệp hóa chất: Xử lý, phân phối các loại hóa chất không ăn mòn mạnh.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Dẫn truyền chất lỏng, nguyên liệu sản xuất.

 

4. Đánh giá chất lượng:

Thương hiệu KST từ Hàn Quốc được đánh giá là nhà sản xuất van uy tín, có chất lượng sản phẩm tốt. Van bi thép WCB KST nói riêng thường được biết đến với:

  • Vật liệu chất lượng cao: Thân van WCB đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và nhiệt tốt.
  • Thiết kế chắc chắn: Đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Độ kín khít cao: Giảm thiểu rò rỉ lưu chất.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Các sản phẩm thường đáp ứng các tiêu chuẩn như JIS, ANSI, BS, DIN, đảm bảo tính tương thích và an toàn.
  • Dễ bảo trì: Thiết kế 2 thân (2PC) hoặc 3 thân giúp việc tháo lắp và bảo trì trở nên đơn giản hơn.

Tuy nhiên, như bất kỳ sản phẩm nào khác, việc lựa chọn van cần phải phù hợp với yêu cầu cụ thể của hệ thống (áp suất, nhiệt độ, loại lưu chất, kích thước đường ống) để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ cao.

 

MUA HÀNG CHÍNH HÃNG – KHÔNG LO VỀ GIÁ!

Category Tag
lightning

Sản phẩm bán chạy

0899906880
icons8-exercise-96 chat-active-icon